I. Khái Niệm Ausverkauft
Ausverkauft là một từ tiếng Đức, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “đã bán hết.” Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bán hàng, đặc biệt là khi sản phẩm đã hết hàng và không còn sẵn có để bán. Trong các cửa hàng, nhà hàng hoặc sự kiện, bạn thường có thể thấy biển báo “Ausverkauft” khi sản phẩm không còn tồn tại.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausverkauft
Về mặt ngữ pháp, ausverkauft là một tính từ. Nó xuất phát từ động từ “ausverkaufen,” có nghĩa là “bán hết.” Dưới đây là phân tích cấu trúc chính của ausverkauft:
1. Nguyên Tắc Sử Dụng
Ausverkauft thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một sản phẩm hoặc dịch vụ khi không còn hàng hoặc chỗ trống. Nó có thể được dùng trong các câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi.
2. Cách Thay Đổi Hình Thức
Ausverkauft không có hình thức số nhiều hay số ít, nó luôn giữ nguyên hình thức khi sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể được kết hợp với danh từ để chỉ rõ sản phẩm nào đã hết hàng.
III. Ví Dụ Sử Dụng Ausverkauft Trong Câu
1. Câu Khẳng Định
Ví dụ: “Das Produkt ist ausverkauft.” (Sản phẩm đã bán hết.)
2. Câu Phủ Định
Ví dụ: “Leider ist das Ticket nicht ausverkauft.” (Thật đáng tiếc, vé không bị bán hết.)
3. Câu Hỏi
Ví dụ: “Ist das Buch schon ausverkauft?” (Cuốn sách đã bán hết chưa?)
IV. Lưu Ý Khi Sử Dụng Ausverkauft
Khi sử dụng ausverkauft trong giao tiếp, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng. Đồng thời, việc kết hợp với các từ khác như “Produkte” (sản phẩm), “Tickets” (vé) có thể giúp người nghe hiểu dễ hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
