Ansehen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết về ansehen

Trong tiếng Đức, “ansehen” được biết đến như một động từ phổ biến thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vậy “ansehen” có nghĩa là gì và cách sử dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về từ này.

Ansehen: Khái niệm và ý nghĩa

“Ansehen” dịch sang tiếng Việt nghĩa là “nhìn”, “nhìn vào”, “xem xét”. Động từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động quan sát một đối tượng nào đó. Tuy nhiên, ý nghĩa của “ansehen” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cấu trúc ngữ pháp của động từ ansehen

Định nghĩa và cách chia động từ ansehen

Động từ “ansehen” là một động từ tách biệt trong tiếng Đức, có nghĩa là khi sử dụng nó trong câu, phần “an” và “sehen” sẽ được tách ra.

Cấu trúc sử dụng “ansehen” như sau:

  • Ngôi số ít:
    • Ich sehe an (Tôi nhìn)
    • Du siehst an (Bạn nhìn)
    • Er/Sie/Es sieht an (Anh/Cô/Nó nhìn)
  • Ngôi số nhiều:
    • Wir sehen an (Chúng tôi nhìn)
    • Ihr seht an (Các bạn nhìn)
    • Sie sehen an (Họ nhìn)

Ví dụ sử dụng động từ ansehen trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách dùng “ansehen” trong câu:

Ví dụ 1

Ich sehe mir den Film an. (Tôi đang xem phim.)

Ví dụ 2

Kannst du dir das Bild ansehen? (Bạn có thể nhìn bức tranh đó không?) ví dụ về ansehen

Ví dụ 3

Wir haben das neue Design angesehen. (Chúng tôi đã xem xét thiết kế mới.)

Ví dụ 4

Er sieht seine Freunde oft an. (Anh ấy thường nhìn bạn bè của mình.)

Kết luận

Động từ “ansehen” là một trong những từ vựng quan trọng cần thiết cho những ai đang học tiếng Đức. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức thú vị và bổ ích về “ansehen”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM