Streiten Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Streiten

Streiten Là Gì?

“Streiten” là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “cãi nhau” hoặc “tranh luận”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một cuộc tranh cãi hay xung đột giữa hai hoặc nhiều người về một vấn đề hoặc quan điểm nào đó. Tranh cãi có thể diễn ra trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ gia đình, công việc cho đến các vấn đề xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Streiten

“Streiten” là một động từ, có nghĩa là nó sẽ thay đổi hình thức theo các thì trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của từ này thường xuyên xuất hiện dưới dạng phân từ và động từ nguyên mẫu. Dưới đây là một số dạng cơ bản của “streiten”:

1. Hiện Tại (Präsens)

– Ich streite (Tôi cãi nhau)
– Du streitest (Bạn cãi nhau)
– Er/Sie/Es streitet (Anh/Cô Nó cãi nhau)
– Wir streiten (Chúng tôi cãi nhau)
– Ihr streitet (Các bạn cãi nhau)
– Sie streiten (Họ cãi nhau)

2. Quá Khứ (Präteritum)

– Ich stritt (Tôi đã cãi nhau)
– Du strittst (Bạn đã cãi nhau)
– Er/Sie/Es stritt (Anh/Cô Nó đã cãi nhau)
– Wir stritten (Chúng tôi đã cãi nhau)
– Ihr strittet (Các bạn đã cãi nhau)
– Sie stritten (Họ đã cãi nhau)

3. Phân Từ II (Partizip II)

– gestritten (đã cãi nhau)

Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ Streiten

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “streiten”:

1. Câu Còn Hiện Tại

– Ich streite oft mit meinem Bruder über Fußball.
(Tôi thường cãi nhau với anh trai của mình về bóng đá.)

2. Câu Trong Quá Khứ

– Gestern stritt ich mit meiner Freundin über den Film.
(Hôm qua tôi đã cãi nhau với bạn gái của mình về bộ phim.)

3. Câu Phân Từ II

– Wir haben schon oft gestritten, aber wir sind immer bạn tốt.
(Chúng tôi đã cãi nhau nhiều lần, nhưng chúng tôi luôn là bạn tốt.)
 nghĩa streiten

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp streiten

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM