Aufwachsen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

1. Aufwachsen là gì?

Trong tiếng Đức, “aufwachsen” có nghĩa là “trưởng thành” hoặc “lớn lên”. Đây là một động từ rất quan trọng dùng để diễn tả quá trình phát triển của một người từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành. Đặc biệt, từ này thường được sử dụng khi nói về giai đoạn sống một cách chi tiết, bao gồm cả môi trường gia đình và cộng đồng của một cá nhân.

2. Cấu trúc ngữ pháp của aufwachsen

2.1. Định nghĩa ngữ pháp

”Aufwachsen” là một động từ tách rời (trennbare Verben) trong tiếng Đức. Nghĩa là, khi sử dụng trong câu, phần “auf” sẽ tách biệt khỏi “wachsen” trong một cấu trúc câu cụ thể.

2.2. Cấu trúc câu với aufwachsen

Cấu trúc cơ bản của động từ này trong câu có thể là:

  • Chủ ngữ + aufwachsen + trạng ngữ.

Ví dụ: “Ich bin in Berlin aufgewachsen.” (Tôi đã lớn lên ở Berlin.)

2.3. Thì giống động từ

“Aufwachsen” có thể được chia theo các thì khác nhau:

  • Hiện tại: “Ich wachse auf.”
  • Quá khứ: “Ich bin aufgewachsen.”
  • Tương lai: “Ich werde aufwachsen.”

3. Đặt câu và lấy ví dụ về aufwachsen

3.1. Ví dụ trong từng thì

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa về cách sử dụng “aufwachsen” trong các bối cảnh khác nhau:

  • Hiện tại: “Die Kinder wachsen schnell auf.” (Các em bé lớn lên nhanh chóng.)
  • Quá khứ: “Er ist in einer kleinen Stadt aufgewachsen.” (Anh ấy lớn lên trong một thị trấn nhỏ.)
  • Tương lai: “Sie werden in einer internationalen môi trường aufwachsen.” (Họ sẽ lớn lên trong một môi trường quốc tế.)

3.2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau

Từ “aufwachsen” không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và xã hội học. Ví dụ:

  • “Aufwachsen in einer liebevollen Familie ist wichtig für die persönliche Entwicklung.” (Lớn lên trong một gia đình yêu thương là quan trọng cho sự phát triển cá nhân.) nghĩa của aufwachsen
  • “Die Umgebung, in der man aufwächst, beeinflusst die Werte und Überzeugungen eines Menschen.” (Môi trường mà một người lớn lên ảnh hưởng đến giá trị và niềm tin của họ.)

4. Tóm tắt

Việc hiểu rõ “aufwachsen” không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Đức mà còn cung cấp thêm kiến thức về sự phát triển của con người qua quá trình lớn lên. Với cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể, bạn có thể tự tin trong việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết học thuật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM