1. Aufstellen là gì?
Trong tiếng Đức, “aufstellen” thường dịch là “thiết lập” hoặc “đặt ra”. Đây là một động từ tách biệt, nghĩa là nó có thể chia ra thành hai phần khi được sử dụng trong câu. Thường thì nó được dùng để chỉ hành động thiết lập một thứ gì đó, ví dụ như một quy tắc, kế hoạch, hay một cơ cấu.
2. Cấu trúc ngữ pháp của aufstellen
Aufstellen được cấu tạo từ hai phần: “auf” và “stellen”. Khi được sử dụng, động từ này có thể tách ra thành: auf + stellen. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể đứng ở vị trí động từ chính hoặc bị chia theo ngôi khác nhau.
2.1. Động từ tách biệt
Ví dụ: Trong câu Wir stellen die Regeln auf. (Chúng tôi thiết lập các quy tắc), từ “auf” và “stellen” không được tách rời. Nhưng trong câu Wir stellen die Regeln auf, wenn alle da sind. (Chúng tôi sẽ thiết lập các quy tắc khi tất cả mọi người có mặt), “auf” đứng ở cuối câu trong phần chính, do đó nó được tách ra từ “stellen”.
3. Ví dụ về aufstellen
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “aufstellen” trong câu:
3.1. Ví dụ 1:
Wir stellen neue Regeln auf, um die Sicherheit zu verbessern. (Chúng tôi thiết lập các quy tắc mới để cải thiện an toàn.)
3.2. Ví dụ 2:
Er stellte seine Meinung auf die Diskussion. (Anh ấy trình bày quan điểm của mình trong cuộc thảo luận.)
3.3. Ví dụ 3:
Die Regierung hat neue Richtlinien aufgestellt. (Chính phủ đã thiết lập các chỉ thị mới.)