Niedlich là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Từ “niedlich” là một từ tiếng Đức, thường được dịch là “dễ thương” hoặc “đáng yêu” trong tiếng Việt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này, kèm theo những ví dụ minh họa cụ thể.

Niedlich: Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Niedlich là một tính từ được sử dụng để mô tả những điều gì đó hoặc ai đó có tính chất dễ thương, thu hút sự chú ý hoặc tạo cảm giác yêu thích. Ví dụ, chúng ta thường dùng từ này để diễn tả thú cưng, trẻ em, hoặc bất kỳ điều gì gợi lên cảm giác dễ chịu và vui vẻ.

Ví dụ về niedlich

  • Das Kätzchen ist sehr niedlich. (Chú mèo con thật dễ thương.)
  • Sie hat ein niedliches Lächeln. (Cô ấy có một nụ cười dễ thương.)

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Niedlich

Cấu trúc ngữ pháp của từ “niedlich” diễn ra như sau: tiếng Đức

  • Giống như nhiều tính từ trong tiếng Đức, “niedlich” có thể được sử dụng trực tiếp trước danh từ hoặc trong cụm từ mô tả tính chất của một danh từ khác.
  • Ví dụ: “Das niedliche Kind” (Đứa trẻ dễ thương).

Cách sử dụng niedlich trong câu

Khi sử dụng từ “niedlich” trong câu, bạn cần chú ý đến cách chia động từ và vị trí của từ trong câu.

  • Es gibt viele niedliche Tiere im Zoo. (Có nhiều động vật dễ thương ở sở thú.)
  • Die niedliche Puppe sitzt auf dem Tisch. (Con búp bê dễ thương ngồi trên bàn.)

Kết Luận

Từ “niedlich” không chỉ đơn thuần là một từ mà nó còn mang trong mình những cảm xúc đặc biệt mà người sử dụng muốn truyền tải. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp mạch lạc hơn trong các tình huống hàng ngày. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM