Trong ngôn ngữ Đức, từ “transportieren” có nghĩa là “vận chuyển” hay “chuyển giao”. Đây là một động từ không quá phức tạp nhưng lại rất hữu ích trong nhiều tình huống.
Cấu trúc ngữ pháp của “transportieren”
Động từ “transportieren” là một động từ quy tắc đến từ tiếng Đức. Nó có thể được chia theo các ngôi khác nhau trong thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là cách chia động từ này trong thì hiện tại:
Chia động từ “transportieren” trong thì hiện tại
- Ich transportiere (Tôi vận chuyển)
- Du transportierst (Bạn vận chuyển)
- Er/Sie/Es transportiert (Anh/Cô/Nó vận chuyển)
- Wir transportieren (Chúng tôi vận chuyển)
- Ihr transportiert (Các bạn vận chuyển)
- Sie transportieren (Họ vận chuyển)
Chia động từ “transportieren” trong thì quá khứ
Trong thì quá khứ, chúng ta sử dụng phụ thể “hat” hoặc “waren” kèm theo phân từ II “transportiert”. Ví dụ:
- Ich habe transportiert (Tôi đã vận chuyển)
- Er hat transportiert (Anh ấy đã vận chuyển)
Chia động từ “transportieren” trong thì tương lai
Trong thì tương lai, chúng ta sử dụng từ “werden” để tạo thành câu:
- Ich werde transportieren (Tôi sẽ vận chuyển)
- Sie werden transportieren (Họ sẽ vận chuyển)
Đặt câu và lấy ví dụ về “transportieren”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng động từ “transportieren” trong câu:
Ví dụ 1
Der Lastwagen transportiert die Waren sicher zum Kunden. (Xe tải vận chuyển hàng hóa một cách an toàn đến khách hàng.)
Ví dụ 2
Ich transportiere die Möbel in die neue Wohnung. (Tôi đang vận chuyển đồ đạc vào căn hộ mới.)
Ví dụ 3
Die Firma transportiert Medizinprodukte weltweit. (Công ty vận chuyển các sản phẩm y tế ra toàn thế giới.)
Kết luận
Động từ “transportieren” là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Đức, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc vận chuyển hoặc chuyển giao vật phẩm. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của từ này trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
