(sich) brechen là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Chi Tiết

(sich) brechen là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “bẻ gãy” hoặc “gãy”. Đây là một động từ phản thân, có nghĩa là nó thường đi kèm với đại từ phản thân “sich”. Động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tình huống cảm xúc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của (sich) brechen

1. Ý Nghĩa và Cách Dùng

Động từ (sich) brechen được sử dụng khi nói về việc gãy, bẻ gãy một vật thể nào đó, hoặc khi một cá nhân trải qua một tình huống khó khăn, cảm xúc hoặc thể chất.

2. Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của (sich) brechen là:

  • Đối với động từ này, bạn cần sử dụng đại từ phản thân “sich” để chỉ hành động tự mình bẻ gãy. Ví dụ: “Ich breche mir das Bein.” (Tôi gãy chân mình.)
  • Động từ cũng có thể sử dụng để diễn tả sự gãy của một vật cụ thể: “Das Holz bricht.” (Cái gỗ bị gãy.)

Ví Dụ Về (sich) brechen

1. Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng (sich) brechen:

  • Ich habe mir das Handgelenk gebrochen, als ich gefallen bin. (Tôi đã làm gãy cổ tay của mình khi tôi ngã.)
  • Das Glas ist gefallen und hat sich gebrochen. (Cái ly đã rơi xuống và bị gãy.)
  • Sie hat sich das Herz gebrochen, weil er sie verlassen hat. (Cô ấy đã gãy nát trái tim khi anh ta rời bỏ cô.)

2. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng (sich) brechen, cần chú ý đến bối cảnh để tránh hiểu nhầm. Động từ này có thể mang nghĩa rất khác nhau tùy vào tình huống.

Học Tiếng Đức Hiệu Quả

Việc hiểu (sich) brechen không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức. Từ ngữ chính xác có thể giúp bạn trở nên tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Hãy tham gia các khóa học tiếng Đức hoặc luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM