Tổng Quan Về die Notaufnahme
Trong tiếng Đức, “die Notaufnahme” có nghĩa là “khoa cấp cứu”. Đây là nơi mà bệnh nhân được đưa đến trong trường hợp khẩn cấp tại các bệnh viện. “die” là mạo từ chỉ giống cái trong tiếng Đức, cho thấy rằng danh từ “Notaufnahme” thuộc về giống cái.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của die Notaufnahme
Cấu trúc ngữ pháp của “die Notaufnahme” bao gồm:
- Mạo từ: “die” – mạo từ chỉ giống cái.
- Danh từ: “Notaufnahme” – được tạo thành từ hai từ “Not” (khẩn cấp) và “Aufnahme” (nhận vào).
Phân Tích Chi Tiết
Danh từ “Notaufnahme” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi nói về một tình huống cụ thể, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như:
- Ich gehe in die Notaufnahme. (Tôi đi đến khoa cấp cứu.)
- Ist die Notaufnahme geöffnet? (Khoa cấp cứu có mở không?)
Đặt Câu và Ví Dụ Về die Notaufnahme
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng “die Notaufnahme” trong các câu tiếng Đức:
Ví Dụ 1
Wenn jemand einen schweren Unfall hat, sollte er sofort in die Notaufnahme gebracht werden.
(Nếu ai đó gặp tai nạn nghiêm trọng, họ nên được đưa ngay đến khoa cấp cứu.)
Ví Dụ 2
Die Notaufnahme des Krankenhauses ist rund um die Uhr geöffnet.
(Khoa cấp cứu của bệnh viện mở cửa 24/7.)
Ví Dụ 3
Ich muss dringend zur Notaufnahme, weil ich sehr starke Schmerzen habe.
(Tôi cần phải đến khoa cấp cứu khẩn cấp vì tôi bị đau rất nhiều.)
Kết Luận
“die Notaufnahme” không chỉ là một thuật ngữ y tế thông thường, mà còn mang lại sự quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi cần thiết trong tình huống khẩn cấp tại các nước nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
