Durchhalten là gì? Giải mã ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Đức, “durchhalten” là một từ rất quan trọng và mang ý nghĩa sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn phản ánh tinh thần kiên trì, bền bỉ trong cuộc sống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “durchhalten”, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cho đến cách sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

1. Định nghĩa “durchhalten”

“Durchhalten” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “kiên trì”, “bền bỉ” hoặc “chịu đựng”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một người cần phải cố gắng vượt qua những khó khăn hoặc thách thức. Ví dụ, trong học tập, khi bạn phải học hành vất vả để đạt được mục tiêu của mình, bạn cần “durchhalten”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “durchhalten”

Các động từ trong tiếng Đức thường có quy luật chia động từ theo thì và ngôi. “Durchhalten” được chia theo động từ “halten” (giữ) nhưng có thêm phần “durch-” để chỉ ý nghĩa qua, xuyên qua. Dưới đây là bảng chia động từ “durchhalten” ở các thì khác nhau:

2.1. Hiện tại đơn (Präsens)

  • Ich halte durch (Tôi kiên trì)
  • Du hältst durch (Bạn kiên trì)
  • Er/Sie/Es hält durch (Anh/Cô Nó kiên trì)
  • Wir halten durch (Chúng tôi kiên trì)durchhalten
  • Ihr haltet durch (Các bạn kiên trì)
  • Sie halten durch (Họ kiên trì)

2.2. Quá khứ đơn (Präteritum)

  • Ich hielt durch (Tôi đã kiên trì)
  • Du hieltst durch (Bạn đã kiên trì)

2.3. Hiện tại hoàn thành (Perfekt)

  • Ich habe durchgehalten (Tôi đã kiên trì)
  • Du hast durchgehalten (Bạn đã kiên trì)

3. Cách sử dụng “durchhalten” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “durchhalten” trong câu để bạn dễ hình dung:

3.1. Ví dụ câu với “durchhalten”

  • Ich muss in diesem schwierigen Moment durchhalten. (Tôi phải kiên trì trong thời điểm khó khăn này.)durchhalten
  • Wenn du deine Ziele erreichen willst, musst du durchhalten. (Nếu bạn muốn đạt được mục tiêu của mình, bạn phải kiên trì.)
  • Es ist wichtig, auch in schwierigen Zeiten durchzuhalten. (Điều quan trọng là phải kiên trì ngay cả trong những lúc khó khăn.)

4. Kết luận

“Durchhalten” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ bởi nghĩa của nó mà còn bởi vai trò của nó trong việc khuyến khích tinh thần kiên trì. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng “durchhalten” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và truyền đạt được ý định của mình trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM câu ví dụ về durchhalten