Die Demonstration là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Cụ Thể

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm die Demonstration và cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng này. Đây là một chủ đề thú vị cho những ai đang học tiếng Đức và muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

1. Khái Niệm Die Demonstration

Die Demonstration là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “sự biểu diễn” hoặc “cuộc biểu tình”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc diễn thuyết, biểu diễn nghệ thuật cho đến các cuộc biểu tình xã hội.

1.1. Ý Nghĩa Trong Ngữ Cảnh

Trong bối cảnh xã hội, die Demonstration thường chỉ những hoạt động thể hiện ý kiến hoặc sự không đồng tình của một nhóm người nào đó. Còn trong nghệ thuật, nó có thể là một buổi trình diễn hoặc giới thiệu sản phẩm.die Demonstration

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Demonstration

Cấu trúc ngữ pháp của die Demonstration phụ thuộc vào bài ngữ mà nó xuất hiện. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

2.1. Dùng Trong Câu Khẳng Định

Ví dụ: Die Demonstration war sehr beeindruckend. (Cuộc biểu diễn rất ấn tượng.)

2.2. Dùng Trong Câu Phủ Định

Ví dụ: Die Demonstration war nicht erfolgreich. (Cuộc biểu diễn không thành công.)

2.3. Dùng Trong Câu Hỏi

Ví dụ: Wann findet die Demonstration statt? (Khi nào diễn ra cuộc biểu diễn?)

3. Ví Dụ Thực Tế Về Die Demonstrationdie Demonstration

Dưới đây là một số ví dụ tổng hợp được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau:

3.1. Ví Dụ Trong Bối Cảnh Xã Hội

Die Demonstration für den Klimaschutz war sehr wichtig. (Cuộc biểu tình vì bảo vệ khí hậu rất quan trọng.)

3.2. Ví Dụ Trong Bối Cảnh Nghệ Thuật

Die Demonstration des neuen Produkts zog viele khách hàng. (Buổi trình diễn sản phẩm mới thu hút nhiều khách hàng.)

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Die Demonstration

Trước khi sử dụng die Demonstration trong các câu hỏi hoặc câu khẳng định, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền tải đúng ý nghĩa mà bạn muốn nói tới.

4.1. Ngữ Pháp Nâng Cao

Khi sử dụng die Demonstration trong văn viết hoặc nói, có thể bạn cần kết hợp với các mạo từ khác để tạo thành cấu trúc ngữ pháp đầy đủ hơn, ví dụ như “mit” (với) hoặc “für” (cho), tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

5. Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về die Demonstration, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp liên quan. Hãy thực hành sử dụng từ này trong các câu để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệdie Demonstration

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM