1. Weggehen là gì?
Weggehen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “rời đi” hoặc “ra đi”. Động từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó, cùng với ý nghĩa nhấn mạnh về việc không quay trở lại trong một thời gian dài hoặc vĩnh viễn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Weggehen
Cấu trúc ngữ pháp của động từ weggehen khá đơn giản. Đây là một động từ phân tách, có nghĩa là nó sẽ được chia ra thành hai phần khi ở thì hiện tại hoặc thì tương lai. Cụ thể:
2.1. Cách chia động từ
Ở thời hiện tại:
- Ich gehe weg (Tôi rời đi)
- Du gehst weg (Bạn rời đi)
- Er/Sie/Es geht weg (Anh/Cô/Nó rời đi)
- Wir gehen weg (Chúng tôi rời đi)
- Ihr geht weg (Các bạn rời đi)
- Sie gehen weg (Họ rời đi)
Ở thì quá khứ:
- Ich ging weg (Tôi đã rời đi)
- Du gingst weg (Bạn đã rời đi)
- Er/Sie/Es ging weg (Anh/Cô/Nó đã rời đi)
- Wir gingen weg (Chúng tôi đã rời đi)
- Ihr gingt weg (Các bạn đã rời đi)
- Sie gingen weg (Họ đã rời đi)
2.2. Cách sử dụng weggehen trong câu
Khi sử dụng động từ weggehen, bạn cần phải chú ý đến vị trí của nó trong câu. Động từ này thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu chính sau chủ ngữ. Ví dụ:
- Ich gehe jetzt weg. (Tôi đang rời đi bây giờ.)
- Wir gehen morgen weg. (Chúng tôi sẽ rời đi vào mai.)
3. Ví dụ về weggehen
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng weggehen:
- Er geht morgen früh weg. (Ông ấy sẽ rời đi vào sáng mai.)
- Sie ging ohne lời tạm biệt và thật sự để lại nhiều nuối tiếc. (Cô ấy đã rời đi mà không nói lời tạm biệt và thực sự để lại nhiều nuối tiếc.)
- Wir müssen jetzt weggehen để không bị muộn. (Chúng tôi phải rời đi ngay bây giờ để không bị muộn.)
4. Lời Kết
Weggehen không chỉ là một động từ đơn thuần, mà nó còn mang theo nhiều cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bạn đã có được những kiến thức hữu ích về động từ này và có thể áp dụng vào việc học tiếng Đức của mình.