Trong quá trình học tiếng Đức, việc hiểu rõ về từ vựng và ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Một trong những từ quen thuộc mà nhiều người học có thể gặp là die Flucht. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu die Flucht là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách dùng chúng trong câu.
Die Flucht là gì?
Die Flucht trong tiếng Đức có nghĩa là “sự trốn thoát”, “chạy trốn” hoặc “lẩn trốn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thoát khỏi một tình huống không mong muốn, như sự đe dọa, áp lực, hoặc nguy hiểm. Ví dụ, trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những cuộc trốn chạy của người dân trong các cuộc chiến tranh hoặc chế độ áp bức.
Cấu trúc ngữ pháp của die Flucht
Die Flucht là một danh từ; do đó, nó có cấu trúc đi kèm với các ngữ pháp đặc trưng:
- Giới từ: Thường đi kèm với các giới từ như “vor” (trước), “aus” (ra ngoài) để chỉ ra nguyên nhân của việc trốn thoát.
- Chia số: Trong tiếng Đức, danh từ có thể chia theo số ít và số nhiều. Die Flucht là số ít, trong khi số nhiều của nó là die Fluchten.
Cách đặt câu và ví dụ về die Flucht
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng die Flucht trong các câu:
Ví dụ 1
Die Flucht vor der Gefahr ist nicht immer einfach.
(Tạm dịch: Sự trốn thoát khỏi nguy hiểm không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
Ví dụ 2
Viele Menschen suchen die Flucht aus ihrem Alltag.
(Tạm dịch: Nhiều người tìm kiếm sự trốn thoát khỏi cuộc sống hàng ngày của họ.)
Ví dụ 3
Die Flucht aus dem Land war für sie notwendig.
(Tạm dịch: Sự trốn khỏi đất nước là cần thiết đối với họ.)
Tổng kết
Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về die Flucht cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc nắm bắt và sử dụng đúng từ vựng là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Đức. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn!