1. Das Gefängnis là gì?
Trong tiếng Đức, das Gefängnis có nghĩa là “nhà tù” hoặc “trại giam”. Đây là nơi mà những người bị kết án thường phải sống trong thời gian thụ án tù. Từ này thuộc về danh từ giống trung (neuter) và là một phần quan trọng trong từ vựng liên quan đến luật pháp và hình sự trong tiếng Đức.
2. Cấu trúc ngữ pháp của das Gefängnis
2.1. Giống và số lượng
Das Gefängnis là danh từ giống trung (neuter), và khi nói về số nhiều, nó sẽ trở thành dDie Gefängnisse. Ví dụ:
- Das Gefängnis ist sehr sicher. (Nhà tù rất an toàn.)
- Die Gefängnisse in Deutschland sind modern. (Các nhà tù ở Đức rất hiện đại.)
2.2. Các thì và cách sử dụng trong câu
Bên cạnh đó, việc sử dụng das Gefängnis trong câu còn phụ thuộc vào các thì khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Präsens: Er ist im Gefängnis. (Anh ấy đang ở trong nhà tù.)
- Präteritum: Er war im Gefängnis. (Anh ấy đã ở trong nhà tù.)
- Perfekt: Er ist ins Gefängnis gegangen. (Anh ấy đã đi vào nhà tù.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về das Gefängnis
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng das Gefängnis:
- Im Gefängnis gibt es viele Regeln. (Trong nhà tù có nhiều quy định.)
- Die Gefängnisse in dieser Stadt sind überfüllt. (Các nhà tù trong thành phố này bị đông đúc.)
- Sie wurde wegen Diebstahls ins Gefängnis geschickt. (Cô ấy bị gửi vào nhà tù vì tội ăn cắp.)
4. Tóm tắt
Das Gefängnis là một danh từ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa về sự giam giữ và có cấu trúc ngữ pháp khá đa dạng. Những người học tiếng Đức có thể sử dụng từ này trong các tình huống liên quan đến pháp luật và xã hội. Qua các ví dụ trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách thức sử dụng từ vựng này trong ngữ cảnh hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
