Hiểu Rõ Về “vertrauen”: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ

1. “vertrauen” Là Gì?

Từ “vertrauen” trong tiếng Đức có nghĩa là “tin tưởng” hoặc “đặt niềm tin”. Đây là một từ quan trọng trong giao tiếp và có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến chuyên nghiệp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “vertrauen”

Cấu trúc ngữ pháp của “vertrauen” rất đơn giản nhưng cũng mang những quy tắc riêng. Từ này thường đi kèm với một tân ngữ, thường là một người hoặc một điều gì đó mà người nói đặt niềm tin vào.

2.1. Cách Sử Dụng “vertrauen”

“vertrauen” là một động từ và được chia theo ngôi và số tương ứng. Ví dụ như:vertrauen

  • Ich vertraue dir. (Tôi tin tưởng bạn.)
  • Du vertraust ihm. (Bạn tin tưởng anh ấy.)
  • Wir vertrauen unserer Freundin. (Chúng tôi tin tưởng cô bạn của chúng tôi.)

2.2. Câu Khẳng Định và Phủ Định

Câu khẳng định và phủ định với “vertrauen” có thể được xây dựng như sau:

  • Câu khẳng định: Ich vertraue dir. (Tôi tin tưởng bạn.)
  • Câu phủ định: Ich vertraue dir nicht. (Tôi không tin tưởng bạn.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về “vertrauen”

Dưới đây là một số ví dụ thực tế sử dụng từ “vertrauen” trong bối cảnh khác nhau:

  • Die Kinder vertrauen ihren Lehrern. (Trẻ em tin tưởng các giáo viên của chúng.)
  • Er hat mir sein Geheimnis anvertraut, weil er mir vertraut. (Anh ấy đã giao cho tôi bí mật của mình vì anh ấy tin tưởng tôi.)
  • Im Geschäftsleben ist Vertrauen der Schlüssel zum Erfolg. (Trong kinh doanh, lòng tin là chìa khóa dẫn đến thành công.)

4. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về từ “vertrauen”, ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Việc hiểu rõ từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt là khi học tiếng Đức hoặc trong các tình huống giao tiếp liên quan đến lòng tin.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM