Gemeldet Sein Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Đặt Câu

1. Gemeldet Sein Là Gì?

Trong tiếng Đức, cụm từ “gemeldet sein” có nghĩa là “được ghi danh” hoặc “được đăng ký”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần xác nhận rằng một cá nhân đã thực hiện thủ tục đăng ký tại một địa điểm nào đó, ví dụ như khi chuyển đến một thành phố mới, hoặc đăng ký một hoạt động nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Gemeldet Sein

Cấu trúc ngữ pháp của gemeldet sein vô cùng đơn giản. Nó bao gồm động từ “sein” ngữ pháp tiếng Đức (thì hiện tại của động từ “to be”) kết hợp với quá khứ phân từ của động từ “melden”“gemeldet”.

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

  • 主语 (chủ ngữ) + sein + gemeldet + 其他信息 (các thông tin khác)

Ví dụ: “Ich bin gemeldet.” (Tôi đã đăng ký.)

3. Ví Dụ Đặt Câu Với Gemeldet Sein

3.1. Ví Dụ Cơ Bản

  • Ich bin in der Stadt gemeldet. (Tôi đã đăng ký tại thành phố này.)
  • Meine Eltern sind in Berlin gemeldet. (Cha mẹ tôi đã đăng ký tại Berlin.)

3.2. Ví Dụ Trong Bối Cảnh Cụ Thể

Khi bạn đến Đức để học tập hoặc làm việc, việc ghi danh là rất quan trọng. Ví dụ: “Um in Deutschland zu studieren, muss ich nachweisen, dass ich gemeldet bin.” (Để học ở Đức, tôi phải chứng minh rằng tôi đã đăng ký.)

4. Kết Luận

Cụm từ gemeldet sein không chỉ đơn thuần là một cụm từ ngữ pháp mà còn mang theo ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh tình trạng cư trú hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập tiếng Đức cũng như các thủ tục hành chính tại các quốc gia nói tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM