Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu khái niệm “schieben”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và những ví dụ minh họa. “Schieben” là một từ quan trọng trong tiếng Đức mà bạn cần nắm vững nếu học ngôn ngữ này.
1. Schieben là gì?
Schieben là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đẩy”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý như đẩy một đồ vật đến ngữ nghĩa trừu tượng như đẩy lùi thời gian hoặc cảm xúc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của schieben
Trong tiếng Đức, động từ schieben được chia theo các ngôi và thì khác nhau. Cấu trúc phần lớn tuân theo quy tắc chung của động từ trong tiếng Đức.
2.1. Phân loại và cách chia động từ schieben
Schieben là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là bảng chia động từ này theo các ngôi và thì cơ bản:
- Ich schiebe (Tôi đẩy)
- Du schiebst (Bạn đẩy)
- Er/Sie/Es schiebt (Anh ấy/Cô ấy/Nó đẩy)
- Wir schieben (Chúng ta đẩy)
- Ihr schiebt (Các bạn đẩy)
- Sie schieben (Họ đẩy)
2.2. Các biến thể của schieben
Schieben cũng có thể kết hợp với các giới từ và tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ:
- Schieben auf (Đẩy lên)
- Schieben weg (Đẩy đi)
3. Đặt câu và ví dụ về schieben
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn dễ dàng thấy được cách sử dụng động từ schieben trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
- Ich schiebe den Tisch. (Tôi đẩy cái bàn.)
- Kannst du die Tür schieben? (Bạn có thể đẩy cửa không?)
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh trừu tượng
- Wir müssen die Termine auf nächste Woche schieben. (Chúng ta cần đẩy lùi các cuộc hẹn đến tuần sau.)
- Er hat seine Ängste immer weiter weg geschoben. (Anh ấy luôn đẩy lùi nỗi sợ hãi của mình.)
4. Kết luận
Schieben là một từ thú vị trong tiếng Đức với nhiều cách sử dụng khác nhau. Nắm vững cách chia động từ và cách đặt câu sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong tiếng Đức.