Technisch Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Định Nghĩa “Technisch”

“Technisch” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “kỹ thuật” hoặc “thuộc về kỹ thuật”. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ, kỹ năng hoặc máy móc. Trong bối cảnh học tập và nghề nghiệp, từ này thường xuất hiện trong các môn học như kỹ thuật, công nghệ thông tin và cơ khí.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Technisch”

Trong tiếng Đức, “technisch” được sử dụng như một tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản khi sử dụng “technisch” như sau:

        
        Tính từ (technisch) + Danh từ (ví dụ: Wissen, Gerät)
        
    

Ví dụ: “technisches Wissen” (kiến thức kỹ thuật) hoặc “technisches Gerät” (thiết bị kỹ thuật).

3. Cách Sử Dụng “Technisch” Trong Câu

3.1. Ví Dụ Về Câu Sử Dụng “Technisch”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “technisch” trong câu:

  • Die technische Entwicklung hat viele neue Möglichkeiten geschaffen. cấu trúc ngữ pháp

    (Sự phát triển kỹ thuật đã tạo ra nhiều cơ hội mới.)

  • Für diesen Job benötigen Sie technisches Wissen.

    (Để làm công việc này, bạn cần có kiến thức kỹ thuật.)

  • Das technische Gerät ist sehr benutzerfreundlich.

    (Thiết bị kỹ thuật này rất thân thiện với người dùng.)

4. Tóm Tắt

Từ “technisch” không chỉ có ý nghĩa đơn giản mà còn mở ra nhiều khía cạnh thú vị trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập và làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM