Thấu Hiểu ‘Zeitgleich’: Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Cùng Ví Dụ Thực Tế

1. Zeitgleich Là Gì?

Từ “zeitgleich” trong tiếng Đức có nghĩa là “đồng thời” hoặc “cùng một thời điểm”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng một lúc. Đây là một từ rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh tính đồng bộ của các sự kiện hoặc hoạt động.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zeitgleich

Về mặt ngữ pháp, “zeitgleich” thường được sử dụng như một trạng từ. Nó có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ, giới từ hoặc các cụm danh từ khác.

2.1. Sử Dụng Zeitgleich Trong Câu

Khi sử dụng “zeitgleich”, bạn có thể đặt nó ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường thì nó sẽ được đặt ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ. Cấu trúc cơ bản như sau:

  • Thời gian + Zeitgleich + Động từ + Chủ ngữ
  • Chủ ngữ + Động từ + Zeitgleich

3. Ví Dụ Về Verwendung von Zeitgleich ví dụ zeitgleich

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng “zeitgleich” trong các câu:

3.1. Ví dụ Cụ Thể

  • Ich esse Frühstück und sehe zeitgleich fern.
    (Tôi ăn sáng và xem tivi đồng thời.)
  • Die Schüler schreiben ihre Prüfungen zeitgleich.
    (Các học sinh làm bài kiểm tra cùng một thời điểm.)
  • Wir haben das Meeting und das Training zeitgleich geplant.
    (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho cuộc họp và buổi đào tạo đồng thời.)

4. Kết Luận

Từ “zeitgleich” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn mô tả các hoạt động diễn ra đồng thời một cách rõ ràng. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn khi giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM