Die Kälte Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp Và Ví Dụ

Trong tiếng Đức, “die Kälte” mang nghĩa là “cái lạnh”. Đây là một từ quan trọng trong việc mô tả thời tiết cũng như cảm xúc của con người. Việc hiểu rõ về ngữ pháp của từ này không chỉ giúp bạn nói và viết chính xác hơn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Kälte”

“Die Kälte” là danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp xung quanh nó. Dưới đây là một số chi tiết cụ thể về cách sử dụng và biến đổi từ này.

1. Giới Từ Sử Dụng Với “Die Kälte”

Trong tiếng Đức, danh từ thường đi kèm với các giới từ nhất định. Một số giới từ phổ biến thường đi cùng với “die Kälte” bao gồm:

  • in der Kälte: trong cái lạnh
  • vor der Kälte: trước cái lạnh

2. Biến Đổi Danh Từ “Die Kälte”

Dưới đây là dạng số ít và số nhiều của “die Kälte”:

  • Số ít: die Kälte
  • Số nhiều: die Kälten

Lưu ý rằng dạng số nhiều không thường xuyên được sử dụng khi nói về cái lạnh, nhưng bạn có thể gặp trong một số ngữ cảnh nhất định.

Ví Dụ Sử Dụng Câu Về “Die Kälte”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Kälte” trong câu, dưới đây là một số ví dụ minh họa:

1. Câu Khẳng Định

“Die Kälte kommt im Winter.” (Cái lạnh đến vào mùa đông.)

2. Câu Phủ Định du học tiếng Đức

“Ich mag die Kälte nicht.” (Tôi không thích cái lạnh.)

3. Câu Hỏi

“Wie fühlt man sich in der Kälte?” (Cảm giác của bạn ra sao trong cái lạnh?)

4. Câu Điều Kiện

“Wenn es die Kälte gibt, ziehe ich mich warm an.” (Nếu có cái lạnh, tôi sẽ mặc ấm.)

Kết Luận

Việc hiểu “die Kälte” không chỉ giúp bạn nâng cao từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về ngữ pháp và cách sử dụng “die Kälte” trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM