Trong tiếng Đức, “leihen” là một trong những từ quan trọng mà bạn sẽ thường xuyên gặp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “leihen”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng thông qua những ví dụ cụ thể. Hãy cùng theo dõi nhé!
Leihen Là Gì?
“Leihen” trong tiếng Đức có nghĩa là “mượn” hoặc “cho mượn”. Từ này thường được dùng khi bạn muốn nói về việc mượn hoặc cho ai đó mượn một thứ gì đó, ví dụ như sách, đồ dùng hay tiền bạc.
Các Nghĩa Của Leihen
- Cho mượn (to lend)
- Mượn (to borrow)
Ví dụ:
- Ich leihe dir mein Buch. (Tôi cho bạn mượn quyển sách của tôi.)
- Kann ich dein Auto leihen? (Tôi có thể mượn xe của bạn không?)
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Leihen
Cấu trúc ngữ pháp của “leihen” khá đơn giản và dễ hiểu. “Leihen” là một động từ bất quy tắc, do đó chúng ta cần lưu ý cách chia động từ này theo từng chủ ngữ.
Cách Chia Động Từ Leihen
Chủ ngữ | Chia Động Từ |
---|---|
ich (tôi) | leihe |
du (bạn) | leiht |
er/sie/es (anh ấy/cô ấy/nó) | leiht |
wir (chúng tôi) | leihen |
ihr (các bạn) | leihen |
sie/Sie (họ/Ngài) | leihen![]() |
Ví Dụ Về Leihen
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “leihen” trong câu:
- Er leiht mir sein Handy. (Anh ấy cho tôi mượn điện thoại.)
- Ich leihe dir 20 Euro. (Tôi cho bạn mượn 20 Euro.)
- Sie leiht immer Bücher aus der Bibliothek. (Cô ấy luôn mượn sách từ thư viện.)
Kết Luận
Biết được “leihen” không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Đức mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy thực hành sử dụng từ này trong các tình huống thực tế để có thể ghi nhớ lâu hơn và làm chủ ngôn ngữ!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
