(sich) halten (an) là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Vậy (sich) halten (an) có nghĩa là gì và cấu trúc ngữ pháp của nó như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về việc sử dụng (sich) halten (an) thông qua các ví dụ sinh động.
(sich) halten (an) là gì?
(sich) halten (an) có nghĩa là “tuân thủ” hoặc “giữ theo”. Cụm động từ này thường được dùng để chỉ việc ai đó giữ một quy tắc, cam kết hay một thỏa thuận nào đó. Trong tiếng Đức, cụm từ này thường được theo sau bởi một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Ví dụ sử dụng trong câu
- Ich halte mich an die Regeln. (Tôi tuân thủ các quy tắc.)
- Wir müssen uns an den Termin halten. (Chúng ta phải giữ đúng hẹn.)
Cấu trúc ngữ pháp của (sich) halten (an)
Cụm động từ (sich) halten (an) được cấu tạo như sau:
- Động từ: halten
- Phân bổ thêm: sich (đại từ phản thân)
- Giới từ: an (theo sau là danh từ)
Trong câu, (sich) giữ vị trí trước động từ chính và thường xuất hiện ở dạng chia thì phù hợp với chủ ngữ của câu.
Các dạng chia của động từ halten
- Ich halte (Tôi giữ)
- Du hältst (Bạn giữ)
- Er/Sie/Es hält (Anh ấy/Cô ấy/Nó giữ)
- Wir halten (Chúng tôi giữ)
- Ihr haltet (Các bạn giữ)
- Sie halten (Họ giữ)
Ví dụ khác về (sich) halten (an)
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng (sich) halten (an) trong giao tiếp:
- Wenn wir uns an die Abmachung halten, können wir erfolgreich sein. (Nếu chúng ta tuân thủ thỏa thuận, chúng ta có thể thành công.)
- Er hält sich an seine Versprechen. (Anh ấy giữ lời hứa của mình.)
Kết luận
Thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của (sich) halten (an). Việc nắm vững các cụm động từ trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình trong các tình huống thực tế. Hãy tiếp tục khám phá và thực hành để mở rộng kỹ năng tiếng Đức của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
