Trong tiếng Đức, từ “der Arbeitnehmer” được nhắc đến nhiều trong các cuộc thảo luận liên quan đến công việc và quyền lợi người lao động. Hãy cùng khám phá khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng vào câu cụ thể.
1. der Arbeitnehmer là gì?
Khái niệm “der Arbeitnehmer” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “người lao động” hoặc “người làm công”. Đây là một thuật ngữ sử dụng phổ biến để chỉ những người đang làm việc cho một tổ chức hoặc công ty trong một hợp đồng lao động chính thức. Họ có quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật lao động.
2. Cấu trúc ngữ pháp của der Arbeitnehmer
2.1 Nghĩa và ứng dụng
Trong tiếng Đức, “der” là mạo từ xác định cho danh từ giống đực, và “Arbeitnehmer” là danh từ được sử dụng để chỉ cá nhân. Do đó, cấu trúc ngữ pháp của thuật ngữ này dễ hiểu và rõ ràng.
2.2 Những ví dụ với der Arbeitnehmer
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về việc sử dụng từ “der Arbeitnehmer” trong câu:
- Der Arbeitnehmer hat das Recht auf einen fairen Lohn. (Người lao động có quyền nhận một mức lương công bằng.)
- Die Rechte des Arbeitnehmers sind gesetzlich geschützt. (Quyền lợi của người lao động được bảo vệ theo pháp luật.)
- Als Arbeitnehmer müssen Sie sich an die Regeln des Unternehmens halten. (Như một người lao động, bạn phải tuân thủ các quy định của công ty.)
3. Quyền lợi của der Arbeitnehmer
Người lao động tại Đức được hưởng nhiều quyền lợi, bao gồm:
- Tạm nghỉ giữa giờ làm việc.
- Bảo hiểm y tế và xã hội.
- Luật nghỉ phép.
4. Những điều cần lưu ý khi làm việc tại Đức
Khi là “der Arbeitnehmer” ở Đức, bạn cần nắm rõ các quy định về quyền và nghĩa vụ của mình. Điều này không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi mà còn tạo sự hòa nhã trong môi trường làm việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
