Längst Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Längst

Từ “längst” trong tiếng Đức là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Vậy chính xác nó có ý nghĩa gì và được sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của “längst”, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ điển hình để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.

Ý Nghĩa Của Längst

Längst trong tiếng Đức dịch ra là “đã từ lâu” hoặc “từ lâu rồi”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra từ một thời điểm xa trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ, khi bạn nói rằng một điều gì đó đã xảy ra nhiều ngày trước, bạn có thể dùng “längst” để nhấn mạnh rằng thời gian đã trôi qua khá dài.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Längst

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “längst” thường đứng sau động từ chính trong câu. Nó thường được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc khi nhấn mạnh một sự việc đã xảy ra lâu rồi.

Cấu Trúc Sử Dụng Längst

  • S + “động từ” + längst + “đối tượng.”
  • Ví dụ: Ich habe das Buch längst gelesen. (Tôi đã đọc cuốn sách từ lâu.)

Ví Dụ Sử Dụng Längst Trong Câu tiếng Đức

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng “längst”:

Ví Dụ 1

Er ist längst nach Hause gegangen. (Anh ấy đã về nhà từ lâu.)

Ví Dụ 2

Wir haben längst abgeschlossen. (Chúng tôi đã kết thúc từ lâu.)

Ví Dụ 3

Die Aufgabe habe ich längst erledigt. (Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ từ lâu.)längst

Kết Luận

Từ “längst” là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt thời gian của một hành động một cách chính xác và rõ ràng. Hãy cố gắng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Đức của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM