Từ “schmal” trong tiếng Đức được biết đến với ý nghĩa chỉ sự mỏng, hẹp hoặc nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ “schmal”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.
1. Schmal Là Gì?
“Schmal” là một tính từ trong tiếng Đức mang nghĩa “hẹp” hoặc “mỏng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hình dạng hoặc kích thước của một vật thể nào đó.
1.1 Ý Nghĩa Của Từ “schmal”
Từ “schmal” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như miêu tả đường phố, bàn ghế hoặc một món đồ vật nào đó có chiều ngang nhỏ hơn bình thường. Chẳng hạn như một con đường nhỏ có thể được gọi là “eine schmale Straße”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “schmal”
Trong tiếng Đức, “schmal” có thể được sử dụng như một tính từ, và cách sử dụng của nó phụ thuộc vào giới tính và số lượng của danh từ mà nó đi kèm.
2.1 Sử Dụng Đơn Giản
Bạn có thể sử dụng “schmal” trực tiếp trước danh từ. Ví dụ:
- Ein schmaler Gang (Một hành lang hẹp)
- Die schmale Straße (Con đường hẹp)
2.2 Hình Thức Sở Hữu
Khi “schmal” được sử dụng trong các cụm từ có thêm các hình thức sở hữu, bạn cần điều chỉnh lại để phù hợp với giới tính và số lượng của danh từ:
- Mein schmaler Tisch (Bàn hẹp của tôi)
- Ihre schmale Jacke (Áo khoác hẹp của cô ấy)
3. Ví Dụ Sử Dụng “schmal” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh hoạ cách sử dụng từ “schmal” trong ngữ cảnh cụ thể:
3.1 Ví Dụ Thực Tế
– Die schmale Brücke ist sehr alt. (Cầu hẹp rất cũ.)
– Ich kann nicht durch die schmale Tür gehen. (Tôi không thể đi qua cánh cửa hẹp.)
3.2 Mở Rộng Ý Nghĩa
“Schmal” cũng có thể được sử dụng để miêu tả những điều không liên quan đến kích thước, ví dụ như một lối suy nghĩ hẹp:
– Seine schmale Sichtweise auf das Problem vereinfacht die Sache nicht. (Quan điểm hẹp hòi của anh ấy về vấn đề không làm cho nó đơn giản hơn.)
4. Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã được tìm hiểu về từ “schmal”, ý nghĩa của nó và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và sử dụng tiếng Đức một cách hiệu quả hơn.