1. Zurücknehmen là gì?
Từ “zurücknehmen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “lấy lại”, “rút lại” hoặc “thu hồi”. Đây là một trong những từ rất được sử dụng trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi quyết định hoặc thao tác với một vật nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của zurücknehmen
2.1. Cách chia động từ
Động từ “zurücknehmen” thuộc loại động từ tách biệt, tức là có thể chia ra thành hai phần “zurück” và “nehmen” trong một số trường hợp. Cách chia của từ này thường phụ thuộc vào ngôi và thì trong câu.
2.2. Ví dụ chia động từ
Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ “zurücknehmen”:
- Ich nehme das zurück. (Tôi lấy lại điều đó.)
- Du nimmst das zurück. (Bạn lấy lại điều đó.)
- Er/Sie nimmt das zurück. (Anh/Cô ấy lấy lại điều đó.)
- Wir nehmen das zurück. (Chúng tôi lấy lại điều đó.)
3. Đặt câu và ví dụ về zurücknehmen
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “zurücknehmen”:
- „Ich muss meine Aussage zurücknehmen.“ (Tôi phải rút lại phát biểu của mình.)
- „Er möchte sein Angebot zurücknehmen.“ (Anh ấy muốn thu hồi đề nghị của mình.)
- „Die Firma hat beschlossen, das Produkt zurückzunehmen.“ (Công ty đã quyết định thu hồi sản phẩm.)
3.2. Ví dụ về sử dụng “zurücknehmen” trong thương mại
Trong ngữ cảnh thương mại, “zurücknehmen” thường được sử dụng khi có các vấn đề về sản phẩm mà khách hàng muốn trả lại.
- „Kunden können das Produkt innerhalb von 30 Tagen zurücknehmen.“ (Khách hàng có thể trả lại sản phẩm trong vòng 30 ngày.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội