Từ “problematisch” là một từ trong tiếng Đức được sử dụng khá phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp, cùng với các ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp.
1. Problematisch là gì?
Từ “problematisch” có nghĩa là “gây ra vấn đề” hoặc “có tính chất vấn đề”. Khi được sử dụng, nó thường chỉ những tình huống, vấn đề hoặc điều gì đó có thể gây khó khăn, phức tạp hoặc không thoải mái.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “problematisch”
Trong tiếng Đức, “problematisch” được phân loại là tính từ và có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ “sein” (là). Cấu trúc ngữ pháp của từ này như sau:
– Khi đứng trước danh từ: problematische Situation (tình huống gây khó khăn).
– Khi sử dụng sau động từ: Es ist problematisch. (Nó là vấn đề).
3. Ví dụ về “problematisch”
3.1 Ví dụ trong câu đơn giản
– Die neue Regelung ist problematisch für viele Unternehmen. (Quy định mới gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp.)
3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh thực tiễn
– In der heutigen Diskussion haben wir festgestellt, dass die Finanzierung problematisch ist, vor allem in den ländlichen Gebieten. (Trong cuộc thảo luận hôm nay, chúng tôi đã nhận thấy rằng việc tài trợ có vấn đề, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn.)
4. Lời kết
Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn đã nắm vững được nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “problematisch” trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ về từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
