Füreinander Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong ngôn ngữ Đức, từ füreinander mang ý nghĩa đặc biệt, thể hiện sự kết nối và hỗ trợ giữa con người với nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này thông qua các ví dụ cụ thể.

1. Füreinander Là Gì?

Füreinander là một từ ghép trong tiếng Đức, được hình thành từ für (cho) và einander (nhau). Từ này có nghĩa là “đối với nhau” hay “cho nhau”, thường được sử dụng để diễn tả sự hỗ trợ, chăm sóc hay tình cảm giữa hai hay nhiều người với nhau. Ví dụ, khi nói “Chúng ta cần giúp đỡ füreinander” có nghĩa là “Chúng ta phải giúp đỡ lẫn nhau”. cấu trúc ngữ pháp füreinander

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Füreinander ví dụ về füreinander

Cấu trúc ngữ pháp của füreinander thường là một trạng từ kết hợp với động từ hoặc danh từ. Ở tiếng Đức, nó thường xuất hiện trong câu có chủ ngữ là những người tham gia vào hành động hỗ trợ lẫn nhau.

2.1. Ví Dụ Về Cấu Trúc Câu

Ví dụ đoạn hội thoại:

– “Wir sind füreinander da.”
(Chúng ta ở đây cho nhau.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Cụ Thể Về Füreinander

3.1. Ví Dụ Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

– “In schwierigen Zeiten müssen wir füreinander sorgen.”
(Trong những lúc khó khăn, chúng ta phải chăm sóc nhau.)

– “Die Nachbarn helfen sich immer füreinander.”
(Hàng xóm luôn giúp đỡ nhau.)

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Xã Hội

“Füreinander da zu sein, ist eine wichtige Aufgabe in unserer Gemeinschaft.”
(Để ở bên nhau là một nhiệm vụ quan trọng trong cộng đồng của chúng ta.)

4. Kết Luận

Từ füreinander không chỉ đơn thuần là một từ mà còn phản ánh giá trị nhân văn sâu sắc trong xã hội. Việc hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức, cũng như thấu hiểu giá trị của sự hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM