Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ được rất nhiều bạn trẻ yêu thích, đặc biệt khi quan tâm đến du học tại các nước nói tiếng Đức. Trong hành trình tìm hiểu ngôn ngữ này, một trong những từ vựng mà bạn sẽ thường gặp là “verpassen”. Hãy cùng khám phá nghĩa của từ này cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua bài viết dưới đây!
Verpassen là gì?
“Verpassen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bỏ lỡ”, “không kịp”, hay “không có mặt”. Động từ này thường được dùng để diễn tả việc bỏ qua một cơ hội, không kịp thời gian hoặc không tham gia vào một sự kiện nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của “verpassen”
Phân loại động từ
“Verpassen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Nó được chia theo các thì khác nhau tùy theo ngôi và số của chủ ngữ.
Cách chia động từ “verpassen”
- Hiện tại đơn: ich verpasse, du verpasst, er/sie/es verpasst, wir verpassen, ihr verpasst, sie/Sie verpassen
- Quá khứ đơn: ich verpasste, du verpasstest, er/sie/es verpasste, wir verpassten, ihr verpasstet, sie/Sie verpassten
- Phân từ II: verpasst
Cách sử dụng động từ “verpassen” trong câu
Khi sử dụng “verpassen” trong câu, động từ này thường đi kèm với các trợ động từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là vài ví dụ cụ thể:
Ví dụ về “verpassen”
Ví dụ 1: Bỏ lỡ một sự kiện
“Ich habe den Zug verpasst.” (Tôi đã bỏ lỡ tàu.)
Ví dụ 2: Không tham gia vào một buổi học
“Sie haben die Klasse verpasst.” (Họ đã không tham gia vào buổi học.)
Ví dụ 3: Bỏ lỡ cơ hội
“Wir dürfen diese Chance nicht verpassen.” (Chúng ta không được bỏ lỡ cơ hội này.)
Tại sao nên học tiếng Đức?
Học tiếng Đức không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội du học, việc làm tại các quốc gia nói tiếng Đức. Đặc biệt, với chương trình đào tạo tiếng Trung và tiếng Đài Loan tại APEC, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện và cơ hội thực tập trong môi trường năng động.