1. Aussehen là gì?
Aussehen là một danh từ trong tiếng Đức có nghĩa là “vẻ bề ngoài”, “dáng vẻ” hoặc “hình thức”. Từ này được sử dụng để mô tả diện mạo, cách mà một người hoặc một vật trông như thế nào.
Ở nhiều ngữ cảnh, từ “aussehen” cũng có thể được sử dụng như một động từ, mang ý nghĩa là “trông có vẻ”, để diễn tả cảm nhận dựa vào ngoại hình.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ausseehn
2.1. Cấu trúc của động từ “aussehen”
Động từ “aussehen” được chia theo các ngôi như sau:
- Ich sehe aus (Tôi trông như thế nào)
- Du siehst aus (Bạn trông như thế nào)
- Er/Sie/Es sieht aus (Anh/Cô/Điều đó trông như thế nào)
- Wir sehen aus (Chúng tôi trông như thế nào)
- Ihr seht aus (Các bạn trông như thế nào)
- Sie/sie sehen aus (Họ/trang trại trông như thế nào)
2.2. Cách sử dụng trong câu
Động từ “aussehen” thường được sử dụng với các tính từ để mô tả trạng thái hoặc tình trạng của người hoặc vật. Cấu trúc câu cơ bản là:
Subjekt + aussehen + wie + Nomen/adjektiv
Ví dụ: “Er sieht aus wie ein Schauspieler.” (Anh ấy trông như một diễn viên.)
3. Ví dụ về sử dụng “aussehen”
3.1. Ví dụ hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “aussehen” trong giao tiếp hàng ngày:
- Wie sieht sie aus?
(Cô ấy trông như thế nào?)
- Du siehst heute sehr schön aus! (Hôm nay bạn trông rất đẹp!)
- Das Wetter sieht gut aus. (Thời tiết trông có vẻ tốt.)
3.2. Những cách diễn đạt thú vị với “aussehen”
Có một số cách diễn đạt thú vị với “aussehen” mà bạn có thể sử dụng:
- Er sieht aus, als hätte er viel Spaß gehabt. (Anh ấy trông như thể đã rất vui vẻ.)
- Sie sieht aus wie eine Königin. (Cô ấy trông như một nữ hoàng.)