Trong tiếng Đức, từ “garantieren” có ý nghĩa rất quan trọng và thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến sự đảm bảo và đảm bảo chất lượng. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.
1. Garantieren Là Gì?
Từ “garantieren” trong tiếng Đức có nghĩa là “đảm bảo” hoặc “bảo đảm”. Đây là một động từ chính được sử dụng để chỉ việc cam kết về điều gì đó, thường liên quan đến việc cung cấp sự tin cậy cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Garantieren
Cấu trúc ngữ pháp của từ “garantieren” thường được sử dụng theo các cách sau:
- Chủ ngữ + garantieren + đối tượng + rằng + mệnh đề: Đây là cấu trúc phổ biến để diễn đạt sự đảm bảo đối với một điều gì đó.
2.1 Cách Chia Động Từ Garantieren
Động từ “garantieren” được chia theo các thì như sau:
- Hiện tại: Ich garantieren, du garantierst, er/sie/es garantiert.
- Quá khứ: Ich garantierte.
- Phân từ quá khứ: Garantiert.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Garantieren
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “garantieren” trong câu:
3.1 Ví dụ 1:
„Ich garantiere dir, dass das Produkt von hoher Qualität ist.” (Tôi đảm bảo với bạn rằng sản phẩm này có chất lượng cao.)
3.2 Ví dụ 2:
„Die Firma garantiert die Lieferung innerhalb von 24 Stunden.” (Công ty đảm bảo việc giao hàng trong vòng 24 giờ.)
3.3 Ví dụ 3:
„Wir garantieren, dass dein Erfolg unser Ziel ist.” (Chúng tôi đảm bảo rằng thành công của bạn là mục tiêu của chúng tôi.)
4. Kết Luận
Từ “garantieren” là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tài liệu chính thức. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn.