Trong tiếng Đức, “genervt” là một tính từ phổ biến, mang ý nghĩa “bị phiền, cảm thấy khó chịu”. Nếu bạn đang học tiếng Đức và muốn mở rộng vốn từ vựng cũng như hiểu rõ về cách sử dụng tính từ này, hãy theo dõi bài viết dưới đây!
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Genervt
Cấu trúc ngữ pháp của “genervt” khá đơn giản. Tính từ này thường được sử dụng như sau:
- Genervt + sein: Diễn tả cảm xúc bị phiền hoặc khó chịu.
- Genervt + von + ai đó/cái gì: Nói về nguyên nhân gây ra cảm giác phiền phức.
Ví Dụ Về Câu Sử Dụng Genervt
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng “genervt” trong câu:
- Ich bin genervt. (Tôi cảm thấy khó chịu.)
- Er ist genervt von den ständigen Fragen. (Anh ấy cảm thấy phiền vì những câu hỏi liên tục.)
- Wir sind genervt durch die laute Musik. (Chúng tôi cảm thấy khó chịu vì âm nhạc ồn ào.)
- Ich werde genervt, wenn du nicht hörst. (Tôi cảm thấy khó chịu khi bạn không nghe.)
Tại Sao Nên Học “Genervt” Trong Tiếng Đức?
Việc hiểu và sử dụng “genervt” là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Từ này không chỉ giúp bạn thể hiện cảm xúc cá nhân mà còn giúp bạn nghe và hiểu người khác tốt hơn. Ngoài ra, nó cũng là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả.
Cách Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan
Để sử dụng “genervt” một cách linh hoạt hơn, bạn có thể tìm hiểu thêm về các tính từ đồng nghĩa hoặc các ngữ pháp liên quan khác. Một số từ có thể kết hợp bao gồm:
- Frustriert: Cảm thấy thất vọng.
- Gestresst: Bị căng thẳng.
Khóa Học Học Tiếng Đức Tại APEC
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy tham gia khóa học tiếng Đức tại APEC. Chúng tôi cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tiếp cận tiếng Đức một cách dễ dàng hơn.