Giới Thiệu Về Từ ‘Durchsuchen’
Trong tiếng Đức, “durchsuchen” có nghĩa là tìm kiếm hoặc lục soát một cách tỉ mỉ bên trong một không gian nào đó. Từ này thường được sử dụng khi người ta muốn nói đến việc kiểm tra kỹ lưỡng để tìm ra cái gì đó bị lạc hoặc không rõ ràng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Durchsuchen’
Phân Tích Cấu Trúc
Dựa trên các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức, “durchsuchen” được chia thành các thành phần như sau:
- Động từ: durchsuchen.
- Cần có một đối tượng để lục soát, thường là một danh từ.
- Thường dùng với giới từ để xác định nơi mà hành động lục soát diễn ra.
Cách Chia Động Từ
Động từ “durchsuchen” được chia theo các thì như sau:
- Hiện tại: ich durchsuche (tôi lục soát)
- Quá khứ: ich durchsuchte (tôi đã lục soát)
- Phân từ II: durchsucht (đã được lục soát)
Ví Dụ Câu Với ‘Durchsuchen’
Câu Ví Dụ Đơn Giản
- Ich durchsuchen die Schublade nach meinen Schlüsseln. (Tôi tìm kiếm trong ngăn kéo để tìm chìa khóa của mình.)
- Die Polizei durchsucht das Haus. (Cảnh sát lục soát căn nhà.)
Câu Ví Dụ Phức Tạp
- Nachdem er die Tasche durchsucht hatte, fand er sein Portemonnaie. (Sau khi lục soát cái túi, anh ấy tìm thấy ví của mình.)
- Die Ermittler haben beschlossen, die gesamte Wohnung gründlich zu durchsuchen, um weitere Beweise zu finden. (Các điều tra viên đã quyết định lục soát toàn bộ căn hộ để tìm thêm bằng chứng.)
Tổng Kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “durchsuchen”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong văn cảnh hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội