Der Ausstieg: Khái Niệm, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đầy Đủ

Trong tiếng Đức, “der Ausstieg” là một từ khóa quan trọng mà người học cần nắm bắt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về “der Ausstieg”, từ khái niệm, cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng trong thực tế thông qua các ví dụ sinh động.

Khái Niệm Về Der Ausstieg

“Der Ausstieg” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “sự rút lui” hoặc “sự thoát ra”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lĩnh vực chính trị, kinh tế cho đến môi trường. ví dụ
Ví dụ trong bài học về năng lượng tái tạo: “der Ausstieg aus der Atomenergie” có nghĩa là “sự rút lui khỏi năng lượng hạt nhân”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Ausstieg

Giới thiệu về Danh Từ ngữ pháp

“Der Ausstieg” là một danh từ ở dạng giống đực (maskulin) trong tiếng Đức. Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ có thể đi kèm với các đại từ xác định (der, die, das) và các thuộc tính khác.

Chủ Ngữ, Đối Tượng và Phái

Ví dụ, khi sử dụng “der Ausstieg” trong một câu, nó sẽ là chủ ngữ hoặc đối tượng trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc ngữ pháp.

Cách Đặt Câu Với Der Ausstieg

Ví dụ 1

“Der Ausstieg aus fossilen Brennstoffen ist notwendig.”
(Sự rút lui khỏi các nhiên liệu hóa thạch là cần thiết.)

Ví dụ 2

“Wir müssen über den Ausstieg aus der Atomenergie diskutieren.”
(Chúng ta cần thảo luận về sự rút lui khỏi năng lượng hạt nhân.)

Ví dụ 3

“Der Ausstieg könnte unsere Umwelt schützen.”
(Sự rút lui này có thể bảo vệ môi trường của chúng ta.)

Kết Luận

Như vậy, “der Ausstieg” không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Đức mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong thực tiễn. Từ khái niệm đến cấu trúc ngữ pháp, việc nắm vững cách sử dụng “der Ausstieg” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM