Die Rückkehr là gì?
Die Rückkehr là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “sự trở lại”. Nó thường được sử dụng để diễn tả quá trình, hành động hoặc sự kiện khi một người hoặc một vật quay trở lại một địa điểm nào đó hoặc về với nguồn cội của mình. Từ này thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn hóa đến du lịch hoặc trong lĩnh vực cá nhân.
Cấu trúc ngữ pháp của die Rückkehr
Trong tiếng Đức, die Rückkehr là một danh từ giống cái (feminine noun), do đó nó đi với mạo từ “die”. Khi sử dụng trong câu, bạn cần chú ý đến các cấu trúc ngữ pháp kèm theo. Đây là một số điểm cơ bản:
1. Mạo từ và giống
Giống cái của từ này có nghĩa là bạn sẽ sử dụng mạo từ “die” khi nói về die Rückkehr:
- Die Rückkehr ist schön. (Sự trở lại là đẹp.)
2. Cách chia động từ
Khi diễn tả hành động liên quan đến die Rückkehr, động từ thường được sử dụng có thể là “zurückkehren” (trở lại). Ví dụ:
- Ich werde morgen zurückkehren. (Tôi sẽ trở lại vào ngày mai.)
3. Câu hỏi về die Rückkehr
Câu hỏi liên quan đến die Rückkehr có thể được hình thành bằng cách thêm từ để hỏi. Ví dụ:
- Wann ist deine Rückkehr? (Khi nào bạn trở lại?)
Ví dụ về die Rückkehr
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng die Rückkehr trong ngữ cảnh khác nhau:
1. Trong cuộc sống hàng ngày
- Nach einer langen Reise ist die Rückkehr nach Hause sehr wichtig. (Sau một chuyến đi dài, sự trở lại nhà rất quan trọng.)
2. Trong văn học
- Die Rückkehr des Prodigal Sons ist ein bekanntes biblisches Thema. (Sự trở lại của người con hoang là một chủ đề kinh điển trong Kinh Thánh.)
3. Trong ngữ cảnh xã hội
- Die Rückkehr von Flüchtlingen nach dem Krieg sollte unterstützt werden. (Sự trở lại của người tị nạn sau chiến tranh cần được hỗ trợ.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
