Từ “erreichbar” trong tiếng Đức có nghĩa là “có thể tiếp cận” hoặc “có thể đạt được”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản chính thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của “erreichbar” và cách sử dụng nó trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Erreichbar
“Erreichbar” là một tính từ trong tiếng Đức, được hình thành từ động từ “erreichen” (đạt được) với hậu tố “-bar”, nghĩa là “có thể”. Cấu trúc đơn giản này cho phép người nói truyền đạt một ý nghĩa mà không cần phải thêm nhiều từ khác.
1. Tính Từ Để Miêu Tả
Trong các câu, “erreichbar” thường được dùng để mô tả khả năng tiếp cận một vị trí hoặc một mục tiêu nào đó. Ví dụ:
- Die Bürozeiten sind von 9 bis 17 Uhr, und während dieser Zeit sind wir erreichbar. (Thời gian làm việc văn phòng là từ 9 đến 17 giờ, và trong khoảng thời gian này, chúng tôi có thể được tiếp cận.)
2. Sử Dụng Trong Câu Hỏi
Ngoài ra, “erreichbar” cũng có thể được sử dụng trong các câu hỏi.
- Wann sind Sie erreichbar? (Khi nào bạn có thể được tiếp cận?)
Ví Dụ Về Erreichbar
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “erreichbar” trong ngữ cảnh khác nhau:
1. Trong Ngữ Cảnh Công Việc
Các nhân viên thường cần biết thời gian mà họ có thể được liên lạc:
- Bitte lassen Sie mich wissen, wann ich Sie am besten erreichen kann. (Xin vui lòng cho tôi biết khi nào tôi có thể liên lạc với bạn tốt nhất.)
2. Trong Ngữ Cảnh Du Lịch
Khi kế hoạch du lịch, bạn cần biết liệu ai đó có thể được liên lạc hay không:
- Die Hotline ist 24 Stunden am Tag erreichbar. (Đường dây nóng có thể được liên lạc 24 giờ mỗi ngày.)
Tại Sao Nên Học Tiếng Đức?
Học tiếng Đức không chỉ mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp bạn có thêm kiến thức văn hóa phong phú. Bên cạnh đó, Đài Loan cũng là điểm đến lý tưởng cho việc học tập và phát triển bản thân qua các chương trình du học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
