Reduzieren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Reduzieren là gì?

Trong tiếng Đức, “reduzieren” có nghĩa là giảm bớt, hạ thấp hoặc làm cho cái gì đó ít đi. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế cho đến môi trường, nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm tài nguyên hay giảm thiểu chi phí.

2. Cấu trúc ngữ pháp của reduzieren

Từ “reduzieren” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức và thường được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • Nguyên thể: reduzieren
  • Hiện tại: ich reduziere, du reduzierst, er/sie/es reduziert, wir reduzieren, ihr reduziert, sie/Sie reduzieren
  • Quá khứ: reduzierte
  • Phân từ II: reduziert

2.1 Cách sử dụng reduziert trong câu

Trong tiếng Đức, việc sử dụng “reduzieren” có thể kèm theo giới từ hoặc các thành phần khác để làm rõ nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Câu cơ bản: Ich reduziere die Kosten. (Tôi giảm chi phí.)
  • Câu với giới từ: Er hat die Anzahl der Teilnehmer reduziert. (Anh ấy đã giảm số lượng người tham gia.)
  • Câu phức: Um Geld zu sparen, reduzieren wir den Verbrauch von Energie. (Để tiết kiệm tiền, chúng tôi giảm mức tiêu thụ năng lượng.)

3. Ví dụ cụ thể về reduzieren

Để làm rõ hơn về cách sử dụng “reduzieren”, chúng ta sẽ xem qua một số câu ví dụ từ thực tế:

  • Die Regierung plant, die Steuern zu reduzieren, um die Wirtschaft zu fördern. (Chính phủ dự định giảm thuế để thúc đẩy kinh tế.)
  • Um die Umwelt zu schützen, müssen wir unseren Abfall reduzieren. (Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải giảm thiểu rác thải của mình.)
  • Wir müssen die Verbrauchskosten für die Heizung reduzieren, um die Nebenkosten zu senken. (Chúng ta cần giảm chi phí tiêu thụ cho việc sưởi ấm để hạ thấp chi phí bổ sung.)

4. Tại sao việc học từ “reduzieren” lại quan trọng?

Việc nắm rõ cách sử dụng từ “reduzieren” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện thái độ trách nhiệm trong nhiều lĩnh vực. Từ ngữ này có thể áp dụng trong các cuộc hội thoại về tài chính, môi trường hay trong công việc hàng ngày.

5. Kết luận

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “reduzieren”, cấu trúc ngữ pháp của từ này cùng với những ví dụ cụ thể. Việc hiểu và sử dụng tốt từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về reduzieren