Từ “unruhig” là một tính từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa chính là “không yên tĩnh”, “không bình tĩnh” hoặc “hồi hộp”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ “unruhig”, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Unruhig: Tìm hiểu khái niệm
Tính từ “unruhig” thường được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý của con người hoặc môi trường xung quanh. Khi một người cảm thấy lo âu, hồi hộp hay không thoải mái, chúng ta có thể nói rằng họ đang ở trong trạng thái “unruhig”.
Ví dụ về tình huống sử dụng “unruhig”
- Der Schüler ist unruhig vor der Prüfung. (Học sinh cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
- Das Wetter ist unruhig, es könnte bald regnen. (Thời tiết không ổn định, có thể trời sẽ mưa sớm.)
Cấu trúc ngữ pháp của “unruhig”
“Unruhig” là một tính từ, và như nhiều tính từ khác trong tiếng Đức, nó có thể được thay đổi hình thức phụ thuộc vào danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là một số dạng biến cách cơ bản:
Chính tả và giống từ
“Unruhig” không thay đổi dạng theo giống diễn đạt, nhưng hình thức số nhiều của danh từ đi cùng nó có vai trò quan trọng trong câu.
Cách sử dụng “unruhig” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng tính từ này:
- Sie fühlt sich unruhig, wenn sie allein ist. (Cô ấy cảm thấy không yên tâm khi ở một mình.)
- Die Kinder sind unruhig, weil sie auf die Bescherung warten. (Trẻ con rất háo hức vì đang chờ quà.)
- Bei unruhigem Wetter bleiben wir lieber zu Hause. (Khi thời tiết không ổn định, chúng tôi thích ở nhà hơn.)
Kết luận
Từ “unruhig” là một từ ngữ quen thuộc trong tiếng Đức, vừa dùng để miêu tả cảm xúc cá nhân vừa phản ánh trạng thái tự nhiên của môi trường. Hy vọng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.