Từ “zunehmen” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được dùng để chỉ hành động tăng lên, bổ sung hoặc gia tăng cái gì đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.
Zunehmen Là Gì?
“Zunehmen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tăng lên”, “gia tăng” hay “tăng cường”. Từ này không chỉ được sử dụng để diễn tả sự tăng lên về số lượng mà còn có thể dùng trong các bối cảnh như tăng cân, tăng cường kỹ năng, hay tăng lượng tiêu thụ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zunehmen
Cấu trúc ngữ pháp của động từ “zunehmen” khá đơn giản. Đây là một động từ không thể tách rời và thường được chia theo ngôi. Ví dụ, ở thì hiện tại, nó sẽ có dạng như sau:
- Ich nehme zu (Tôi tăng lên)
- Du nimmst zu (Bạn tăng lên)
- Er/Sie/Es nimmt zu (Anh/Cô/Nó tăng lên)
- Wir nehmen zu (Chúng tôi tăng lên)
- Ihr nehmt zu (Các bạn tăng lên)
- Sie nehmen zu (Họ tăng lên)
Trong các thời và hình thức khác nhau, cấu trúc này vẫn giữ nguyên nghĩa chính là “tăng lên”.
Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Zunehmen
Ví Dụ 1: Tăng Cân
Ich habe in den letzten Monaten zugenommen. (Tôi đã tăng cân trong vài tháng qua.)
Ví Dụ 2: Tăng Cường Kỹ Năng
Ich möchte meine Sprachkenntnisse zunehmen. (Tôi muốn tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mình.)
Ví Dụ 3: Tăng Tiêu Thụ
Die Firma hat in letzter Zeit die Produktion zugenommen. (Công ty đã tăng sản xuất trong thời gian gần đây.)
Ví Dụ 4: Tăng Sự Quan Tâm
Die Zahl der Teilnehmer an dem Kurs nimmt weiterhin zugenommen. (Số lượng người tham gia khóa học vẫn tiếp tục tăng lên.)
Tổng Kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về từ “zunehmen”, cấu trúc ngữ pháp của nó và một số ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
