1. Khái Niệm Ausreichen
Từ “ausreichen” trong tiếng Đức có nghĩa là “đủ” hoặc “đầy đủ”. Nó là một động từ thường được sử dụng để diễn tả việc một điều gì đó có đủ điều kiện hoặc giá trị cần thiết để đáp ứng một yêu cầu nào đó. Ví dụ, khi nói “Das Geld reicht aus”, có nghĩa là “Tiền đủ”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausreichen
2.1. Động Từ Ausreichen
Das Verb “ausreichen” được chia theo các thì và ngôi khác nhau. Cấu trúc chính của nó là:
- Hiện tại: ausreichen (khi chủ ngữ là ngôi số ít)
- Quá khứ: reichte aus
- Phân từ quá khứ: ausgereicht
2.2. Cách Sử Dụng Ausreichen
Để sử dụng ausreichen một cách chính xác, bạn cần xác định ngữ cảnh mà từ này được dùng trong câu. Từ này thường được đi kèm với giới từ “für” (đối với) hoặc “mit” (với) để chỉ rõ đối tượng hoặc điều kiện cụ thể.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Ausreichen
3.1. Ví Dụ Trong Câu
- Câu 1: “Das Geld reicht für die Reise aus.” – “Tiền đủ cho chuyến đi.”
- Câu 2: “Seine Kenntnisse reichen nicht aus.” – “Kiến thức của anh ấy không đủ.”
- Câu 3: “Dieses Buch reicht aus, um die Prüfungen zu bestehen.” – “Cuốn sách này đủ để vượt qua kỳ thi.”
3.2. Đặt Câu Với ausreichen
Bạn có thể sử dụng ausreichen trong nhiều bối cảnh khác nhau như trong cuộc hội thoại, trong môi trường học tập hay khi viết văn bản. Một ví dụ cụ thể có thể là:
“Ich hoffe, dass mein Wissen für die Prüfung ausreicht.” – “Tôi hy vọng rằng kiến thức của mình đủ cho kỳ thi.”
4. Kết Luận
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá nghĩa của ausreichen, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng trong các câu ví dụ cụ thể. Sự hiểu biết về ausreichen sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức hiệu quả hơn và nắm bắt được những ngữ cảnh sử dụng đa dạng của động từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
