Khám Phá Der/Die Betreuer: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Der/Die Betreuer Là Gì?

Trong tiếng Đức, der Betreuer (đối với nam) và die Betreuerin (đối với nữ) thường được dịch là “người chăm sóc”, “người hướng dẫn”, hoặc “người giám hộ”. Họ là những người có trách nhiệm hỗ trợ và hướng dẫn học sinh, đặc biệt là trong môi trường giáo dục và đào tạo. Vai trò của Betreuer rất quan trọng trong việc giúp đỡ học sinh vượt qua những khó khăn trong học tập và cuộc sống hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der/Die Betreuer

Ngữ Pháp Căn Bản

Trong tiếng Đức, danh từ có giống (nam, nữ, trung) và có số ít, số nhiều. Der Betreuer thuộc giống nam, còn die Betreuerin thuộc giống nữ. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản để bạn có thể nắm rõ hơn:

  • Giống Nam: der Betreuer (danh từ số ít) – die Betreuer (danh từ số nhiều) ngữ pháp tiếng Đức
  • Giống Nữ: die Betreuerin (danh từ số ít) – die Betreuerinnen (danh từ số nhiều)

Vị Trí Trong Câu

Thông thường, der/die Betreuer có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa cần trao đổi.

Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng Der/Die Betreuer

Ví Dụ 1

Der Betreuer hilft den Studenten bei ihren Fragen. (Người hướng dẫn giúp đỡ sinh viên trong những câu hỏi của họ.)

Ví Dụ 2

Die Betreuerin organisiert einen Ausflug für die Klasse. (Người hướng dẫn nữ tổ chức một chuyến đi cho lớp học.)

Ví Dụ 3

Die Betreuer unterstützen die Schüler bei den Hausaufgaben. (Các người hướng dẫn hỗ trợ học sinh trong việc làm bài tập về nhà.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộider/die Betreuer
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM