Die Abrechnung là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

1. Khái niệm die Abrechnung

Die Abrechnung nghĩa là “báo cáo chi tiết” hoặc “tính toán”. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, hóa đơn hoặc khi nói về quyết toán các khoản chi tiêu. Các doanh nghiệp hay cá nhân sử dụng die Abrechnung để tổng hợp số liệu và kiểm tra các giao dịch tài chính của mình. cấu trúc ngữ pháp die Abrechnung

2. Cấu trúc ngữ pháp của die Abrechnung

Die Abrechnung là danh từ giống cái trong tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cấu trúc ngữ pháp:

2.1. Giới từ đi kèm

Die Abrechnung thường đi kèm với một số giới từ nhất định như:

  • Von (của)
  • Für (cho) học tiếng Đức
  • Mit (với)

2.2. Vị trí của danh từ trong câu ví dụ die Abrechnung

Danh từ này có thể được sử dụng như là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ:

  • Die Abrechnung ist korrekt. (Báo cáo chi tiết là chính xác.)
  • Ich habe die Abrechnung erhalten. (Tôi đã nhận được báo cáo chi tiết.)

3. Ví dụ về die Abrechnung

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng die Abrechnung trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Trong lĩnh vực tài chính

Die Abrechnung des Monats April war sehr positiv. (Báo cáo chi tiết tháng Tư rất tích cực.)

3.2. Trong giao dịch cá nhân

Ich habe die Abrechnung für die letzte Reise gemacht. (Tôi đã làm báo cáo chi tiết cho chuyến đi gần đây.)

3.3. Trong doanh nghiệp

Die Abrechnung der Kosten wird nächste Woche erstellt. (Báo cáo chi tiết chi phí sẽ được lập vào tuần tới.)

4. Kết luận

Die Abrechnung là một khái niệm quan trọng trong tài chính và quản lý, giúp cá nhân và doanh nghiệp theo dõi và quản lý các giao dịch tài chính của mình. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM