Khám Phá Từ ‘Begeistert’: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

1. Begeistert là gì? từ vựng ngữ pháp

“Begeistert” là một tính từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “hào hứng” hoặc “phấn khởi”. Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý của một người khi họ cảm thấy rất vui vẻ hoặc có cảm xúc tích cực về một điều gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Begeistert”

2.1 Cách sử dụng trong câu

Tính từ “begeistert” thường được dùng để mô tả cảm xúc của người chủ thể. Nó có thể đứng sau các động từ như “sein” (là) hoặc “werden” (trở thành).

        - Ich bin begeistert über das Konzert. (Tôi rất thích buổi hòa nhạc.)
        - Sie wird begeistert sein, wenn sie die Neuigkeiten hört. (Cô ấy sẽ rất hào hứng khi nghe tin tức.)
    

2.2 Giới từ đi kèm

Tính từ này thường đi kèm với giới từ “über” (về), “von” (bởi) hoặc trong một số trường hợp với “für” (cho).

        - Er ist begeistert von der neuen Technologie. (Anh ấy rất thích công nghệ mới.)
        - Wir sind begeistert über die Reise. (Chúng tôi rất hào hứng về chuyến đi.)
    

3. Ví Dụ về “Begeistert”

3.1 Ví dụ 1: Sử dụng trong hội thoại

        - A: Wie fandest du das Konzert? (Bạn thấy buổi hòa nhạc thế nào?)
        - B: Ich war begeistert! Es war unglaublich! (Tôi rất thích! Thật tuyệt vời!)
    

3.2 Ví dụ 2: Trong văn viết

        - Die Schüler waren begeistert von der Exkursion zur Natur. (Các học sinh rất phấn khởi về chuyến đi thực địa tới thiên nhiên.)
    

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM