Die Untersuchung: Khám Phá Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Đức

Die Untersuchung là gì?

Die Untersuchung, trong tiếng Đức, có nghĩa là “sự điều tra” hoặc “cuộc khảo sát”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, nghiên cứu và phân tích. Nó chỉ quá trình thu thập thông tin, dữ liệu hoặc chứng cứ để giải quyết một vấn đề hoặc tìm ra sự thật về một hiện tượng nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của die Untersuchung tiếng Đức

Die Untersuchung là một danh từ giống cái (die) trong tiếng Đức, vì vậy các động từ, tính từ hoặc danh từ khác liên quan cần phải phù hợp với giới từ và cấu trúc câu. Thông thường, “die Untersuchung” sẽ đi kèm với các yếu tố ngữ pháp khác để tạo nên câu hoàn chỉnh.

Ví dụ, danh từ này có thể được sử dụng trong các cấu trúc như:

  • Die Untersuchung wurde durchgeführt von… (Cuộc điều tra được thực hiện bởi…)
  • Ich habe die Untersuchung abgeschlossen. (Tôi đã hoàn thành cuộc điều tra.)
  • Die Untersuchung zeigt, dass… (Cuộc điều tra cho thấy rằng…)

Đặt câu và lấy ví dụ về die Untersuchung

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng die Untersuchung trong các tình huống thực tiễn:

  • Câu 1: Die Untersuchung über die Umweltauswirkungen wurde vor einem Jahr gestartet.

    (Cuộc điều tra về tác động môi trường đã bắt đầu cách đây một năm.)
  • Câu 2: Nach der gründlichen Untersuchung stellte man fest, dass die Hypothese falsch war.

    (Sau cuộc điều tra kỹ lưỡng, người ta nhận thấy rằng giả thuyết là sai.)
  • Câu 3: Die Untersuchung der Patienten hat ergeben, dass viele von ihnen an Diabetes leiden.
     cấu trúc ngữ pháp
    (Cuộc điều tra về bệnh nhân đã chỉ ra rằng nhiều người trong số họ bị tiểu đường.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM