(gut/schlecht) laufen: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Cụm từ (gut/schlecht) laufen là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Đức mà nhiều người học nên hiểu rõ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này và đưa ra một số ví dụ để bạn có thể dễ dàng áp dụng vào thực tế.

1. Ý Nghĩa của (gut/schlecht) laufen

Cụm từ (gut) laufen mang nghĩa “chạy tốt” hoặc “diễn ra suôn sẻ”, trong khi (schlecht) laufen có nghĩa là “chạy không tốt” hoặc “diễn ra không suôn sẻ”. Cả hai cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình hình, sự kiện hoặc kết quả của một sự việc nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của (gut/schlecht) laufen

2.1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc của (gut/schlecht) laufen bao gồm một trạng từ (gut hoặc schlecht) và động từ “laufen”. Trong đó:

  • Gut (tốt): Thường được sử dụng để chỉ những điều tích cực, thuận lợi.
  • Schlecht (kém): Được sử dụng để chỉ những điều tiêu cực, không thuận lợi.

2.2. Cấu trúc câu

Cấu trúc câu sử dụng (gut/schlecht) laufen thường có dạng:

S (Chủ ngữ) + (gut/schlecht) laufen + (Bổ ngữ)

3. Ví Dụ Về (gut/schlecht) laufen

3.1. Ví dụ với gut laufen

Das Projekt läuft gut. (Dự án này diễn ra tốt.)

Mein Geschäft läuft gut. (Cửa hàng của tôi kinh doanh tốt.)

3.2. Ví dụ với schlecht laufengut laufen

Die Verhandlungen laufen schlecht. (Cuộc đàm phán diễn ra không tốt.)

Mein Auto läuft schlecht. (Xe của tôi chạy không tốt.)

4. Kết luận

Cụm từ (gut/schlecht) laufen là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày của người Đức. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Đức của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM