1. Ý Nghĩa Của Từ “Bekannt”
Trong tiếng Đức, “bekannt” có nghĩa là “nổi tiếng”, “quen thuộc” hoặc “được biết đến”. Từ này thường được dùng để miêu tả một người, nơi chốn, hoặc một sự việc đã được nhiều người biết đến.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Bekannt”
“Bekannt” là một tính từ trong tiếng Đức, và được sử dụng chủ yếu để mô tả tính chất của một danh từ. Trong câu, “bekannt” thường xuất hiện ở dạng vô định (nominative) hay phụ thuộc vào giới từ.
2.1. Sử Dụng “Bekannt” Trong Câu
Khi “bekannt” được sử dụng, nó có thể được kết hợp với động từ “sein” (là) để mô tả trạng thái:
- Er ist bekannt. (Anh ấy nổi tiếng.)
- Die Stadt ist bekannt für ihre Museen. (Thành phố nổi tiếng với những bảo tàng của nó.)
2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Khác
“Bekannt” cũng có thể được sử dụng với các giới từ như “bei”, “für”, “als” để chỉ ra mối quan hệ hoặc tình trạng nổi tiếng:
- Sie ist bekannt bei den Politikern. (Cô ấy nổi tiếng trong giới chính trị.)
- Das Buch ist bekannt für seine tief sắc. (Cuốn sách nổi tiếng vì nội dung sâu sắc.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về “Bekannt”
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “bekannt”:
- Die Sängerin ist weltweit bekannt. (Ca sĩ ấy nổi tiếng toàn cầu.)
- Dieses Restaurant ist bekannt für das beste Pizza. (Nhà hàng này nổi tiếng với pizza ngon nhất.)
- Er ist bekannt als der erste Mensch auf dem Mond. (Ông ấy nổi tiếng là người đầu tiên trên mặt trăng.)
4. Tóm Tắt
“Bekannt” là một từ rất quan trọng trong từ vựng tiếng Đức. Nó không chỉ có nghĩa là “nổi tiếng” mà còn có thể diễn tả sự quen thuộc với một chủ đề nào đó. Cấu trúc ngữ pháp của “bekannt” rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để miêu tả người, địa điểm hoặc sự kiện.