Bewusst là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ “bewusst”

Từ “bewusst” là một từ tiếng Đức mang nghĩa là “có ý thức” hoặc “ý thức”. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái nhận thức hoặc sự chú ý đến một điều gì đó. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp cũng như một số ví dụ minh hoạ.

Cấu trúc ngữ pháp của “bewusst”

Trong tiếng Đức, “bewusst” thường được sử dụng như một tính từ và thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau để tăng cường ý nghĩa.

Cách dùng “bewusst” trong câu

Khi sử dụng “bewusst” trong câu, người nói thường truyền đạt rằng họ đang nhận thức được điều gì đó hoặc đang chú ý đến một hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng: ví dụ về bewusst

  • bewusst sein: “có ý thức”
  • bewusst entscheiden: “quyết định có ý thức”

Ví dụ minh hoạ về “bewusst”

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng “bewusst”:

  • Ich bin mir bewusst, dass ich mehr Wasser trinken sollte.
    (Tôi có ý thức rằng mình nên uống nhiều nước hơn.)
  • Er hat bewusst entschieden, seinen Job zu wechseln.
    (Anh ấy đã quyết định một cách có ý thức để đổi việc.)
  • Die Kinder spielen bewusst draußen, um die Natur zu genießen.
    (Trẻ em chơi ngoài trời một cách có ý thức để tận hưởng thiên nhiên.)

Kết luận

Như vậy, từ “bewusst” không chỉ là một từ đơn thuần mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa phong phú trong ngữ cảnh sử dụng. Cách sử dụng nó trong các câu không chỉ giúp bạn tăng cường vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ về bewusst
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM