Unterbrechen là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Đức, từ unterbrechen có nghĩa là “ngắt quãng” hoặc “ngắt lời”. Đây là một động từ quan trọng mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của unterbrechen, và những ví dụ cụ thể để bạn áp dụng vào thực tế.

Cấu trúc ngữ pháp của unterbrechen

Cách chia động từ

Động từ unterbrechen là một động từ không tách rời trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này theo ngôi:

  • Ich unterbreche (Tôi ngắt lời)
  • Du unterbrichst (Bạn ngắt lời)
  • Er/Sie/Es unterbricht (Anh/Cô/Nó ngắt lời)
  • Wir unterbrechen (Chúng tôi ngắt lời)
  • Ihr unterbrecht (Các bạn ngắt lời)
  • Sie unterbrechen (Họ/người dưng ngắt lời)

Công thức câu với unterbrechen

Khi sử dụng unterbrechen trong câu, cấu trúc thường là:

Chủ ngữ + unterbrechen + Đối tượng + Tân ngữ.

Ví dụ:

  • Er unterbricht das Meeting. (Anh ấy ngắt lời cuộc họp.)
  • Ich unterbreche dich. (Tôi ngắt lời bạn.)

Đặc điểm ngữ pháp

Đặc biệt, khi sử dụng unterbrechen trong các thể bị động, bạn có thể sử dụng như sau:

  • Das Meeting wird unterbrochen. (Cuộc họp bị ngắt quãng.)

Ví dụ cụ thể về unterbrechen

Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng hình dung cách sử dụng unterbrechen trong thực tế:

  • Ich wollte dich nicht unterbrechen, aber ich habe eine Frage. (Tôi không muốn ngắt lời bạn, nhưng tôi có một câu hỏi.)
  • Die Lehrerin unterbrach die Schüler, um ihnen eine wichtige Information zu geben. (Cô giáo đã ngắt lời học sinh để cung cấp một thông tin quan trọng.)
  • Während des Gesprächs unterbrach er nicht ein einziges Mal. (Trong suốt cuộc trò chuyện, anh ấy không ngắt lời một lần nào.)

Ví dụ trong văn viết

Trong văn viết, bạn cũng có thể sử dụng unterbrechen để tạo ra những câu văn đa dạng hơn:

  • Die Rede des Präsidenten wurde mehrmals unterbrochen von Zwischenrufen aus dem Publikum. (Bài phát biểu của tổng thống đã bị ngắt quãng nhiều lần bởi tiếng gọi từ khán giả.)
  • Um Missverständnisse zu vermeiden, sollte man die Person nicht unterbrechen, während sie spricht. (Để tránh hiểu lầm, người ta không nên ngắt lời người đang nói.)

Kết luậnunterbrechen

Thông qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về động từ unterbrechen, từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến ví dụ minh họa khắc họa rõ nét cách dùng động từ trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng rằng bạn sẽ tích lũy thêm được nội dung hữu ích cho việc học tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộiunterbrechen
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM