Từ “beschäftigen” trong tiếng Đức có nghĩa là “bận rộn” hoặc “điều khiển công việc”. Đây là một từ rất phổ biến và quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc. Để hiểu rõ hơn về “beschäftigen”, hãy cùng chúng tôi phân tích cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Beschäftigen”
1. Phân Tích Ngữ Pháp
Trong tiếng Đức, “beschäftigen” là một động từ mạnh (starkes Verb) và thuộc về nhóm động từ điều khiển (transitive verb), nghĩa là nó luôn cần một bổ ngữ.
- Ngôi thứ nhất số ít: ich beschäftige (tôi bận rộn)
- Ngôi thứ hai số ít: du beschäftigst (bạn bận rộn)
- Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es beschäftigt (anh ấy/cô ấy/nó bận rộn)
- Ngôi thứ nhất số nhiều: wir beschäftigen (chúng tôi bận rộn)
- Ngôi thứ hai số nhiều: ihr beschäftigt (các bạn bận rộn)
- Ngôi thứ ba số nhiều: sie/Sie beschäftigen (họ/Quý vị bận rộn)
2. Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Có thể sử dụng “beschäftigen” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:
- Bận rộn với một công việc nào đó.
- Điều khiển hoặc chỉ huy một hoạt động cụ thể.
- Tham gia vào một lĩnh vực hoặc công việc nào đó.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng “Beschäftigen”
1. Ví dụ Câu Cơ Bản
- Ich beschäftige mich mit der Vorbereitung für die Prüfung.
(Tôi đang bận rộn với việc chuẩn bị cho kỳ thi.) - Er beschäftigt sich mit seinen Hobbys.
(Anh ấy bận rộn với những sở thích của mình.)
2. Ví dụ Trong Ngữ Cảnh Công Việc
- Wir beschäftigen fünf neue Mitarbeiter in unserem Unternehmen.
(Chúng tôi đang bận rộn tuyển dụng năm nhân viên mới cho công ty.) - Die Chefin beschäftigt sich viel mit der Planung des Projekts.
(Người quản lý dành nhiều thời gian cho việc lên kế hoạch dự án.)
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ “beschäftigen” cũng như cách sử dụng nó trong các câu Tiếng Đức. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong môi trường công việc.