Der Blickkontakt: Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Đầy Đủ

Der Blickkontakt là gì?

Trong tiếng Đức, “der Blickkontakt” có nghĩa là “sự giao tiếp qua ánh mắt”. Đây là một khái niệm quan trọng trong giao tiếp, thể hiện sự chú ý, ý thức và kết nối giữa những người tham gia giao tiếp.

Cấu trúc ngữ pháp của der Blickkontakt

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ “der Blickkontakt” bao gồm các thành phần chính sau:

1. Giới từ

Cụm từ này thường đi kèm với các giới từ như trong cụm “auf den Blickkontakt achten”, nghĩa là “chú ý đến sự giao tiếp qua ánh mắt”.

2. Vị trí trong câu

“Der Blickkontakt” thường đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Ví dụ: “Der Blickkontakt ist wichtig für die Kommunikation.” (Sự giao tiếp qua ánh mắt rất quan trọng cho giao tiếp).

Đặt câu và lấy ví dụ về der Blickkontakt

Ví dụ 1

Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì “der Blickkontakt” với nhà tuyển dụng có thể thể hiện sự tự tin và nghiêm túc của bạn. Câu: “Beim Vorstellungsgespräch ist der Blickkontakt entscheidend.” (Trong cuộc phỏng vấn, sự giao tiếp qua ánh mắt là chìa khóa).

Ví dụ 2

Khi trò chuyện giữa bạn bè, việc thực hiện “der Blickkontakt” giúp tạo ra một bầu không khí thân thiện hơn. Câu: “Während des Gesprächs sollte man immer Blickkontakt halten.” (Trong khi trò chuyện, bạn nên luôn duy trì giao tiếp bằng ánh mắt).

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ
🔹Hotline:  ví dụ0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM